Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

côn quyền

Academic
Friendly

Từ "côn quyền" trong tiếng Việt có nghĩamột môn thuật, trong đó người tập sử dụng gậy (côn) tay (quyền) để đánh. Đây một hình thức thuật truyền thống, thường được biết đến với những động tác linh hoạt, mạnh mẽ tính chiến đấu cao.

Giải thích chi tiết:
  • Côn: một loại gậy, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, chiều dài từ 1 đến 2 mét. Côn được sử dụng trong nhiều phong cách thuật, trong đó côn quyền.
  • Quyền: những động tác, đòn đánh bằng tay, có thể bao gồm đấm, đá, chém, hoặc bắt giữ đối thủ.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi học côn quyền để tăng cường sức khỏe tự vệ."
  2. Câu nâng cao: "Trong lớp côn quyền, chúng tôi không chỉ học cách sử dụng gậy còn rèn luyện kỹ năng chiến đấu bằng tay."
Các biến thể của từ:
  • Côn: Có thể được sử dụng riêng để chỉ gậy không cần nhắc đến quyền.
  • Quyền: Cũng có thể được dùng để chỉ các loại thuật khác không liên quan đến gậy, dụ như quyền anh, quyền tự do.
Các từ gần giống:
  • thuật: từ chung chỉ các môn thể thao chiến đấu, bao gồm cả côn quyền, karate, taekwondo, v.v.
  • Côn nhị khúc: Một loại gậy hai phần, cũng được sử dụng trong một số môn thuật.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • : Chỉ chung cho các môn thuật.
  • Chiến đấu: Hành động sử dụng kỹ năng thuật để đánh bại đối thủ.
Phân biệt:
  • Côn quyền không giống như các môn thuật khác chỉ sử dụng tay hoặc chân. kết hợp cả hai yếu tố, tạo ra một phong cách chiến đấu đa dạng phong phú hơn.
  1. món đánh bằng gậy bằng tay

Comments and discussion on the word "côn quyền"